Bạn đang xem: Mức Độ tiếng anh là gì, các trình Độ tiếng anh từ thấp Đến cao. Ví dụ: This movie is extremely interesting. – Từ được vấp ngã tức là interesting. (Bộ phlặng này rất là thú vị.) He runs quite fast. – Từ được xẻ nghĩa là fast. (Anh ấy chạy tương đối nhanh khô.) Trái cóc tiếng Anh là gì – Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây Trái cóc được biết đến Với vị chua, chất xơ và protein. Có thể nói trái cóc không chỉ là một lại trái cây giải nhiệt mà còn là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. cá cảnh Dịch Sang Tiếng Anh Là. Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và động vật biển| English vocabulary about fish and marine animals. * danh từ. - ornamental fish. Cụm Từ Liên Quan : //. Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Cá cảnh Tiếng Anh là gì. Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng Biển quảng cáo điện tử. Quảng cáo màn hình LED. Biển quảng cáo dịch sang tiếng Anh làm biển công ty (biển chỉ dẫn cho người nước ngoài, biển chức danh để bàn 2 mặt, thẻ tên, mô hình quảng cáo, …), làm bảng hiệu cửa hàng, shop thời trang, showroom, gara, spa, viện thẩm L1du. Nhắc đến bác sĩ Cao Hữu Thịnh, nhiều người sẽ nhớ ngay đến vị bác sĩ khoa sản cực mát tay trong việc chữa trị hiếm muộn. Vị bác sĩ này còn được nhiều người nói vui rằng, anh là người đàn ông "làm hàng nghìn phụ nữ có bầu còn được rối rít cảm ơn".Không chỉ được khen ngợi chuyên môn, bác sĩ Cao Hữu Thịnh còn nhận được nhiều thiện cảm, thích thú khi anh rất vui tính, hài hước. Theo đó, trên các nền tảng mạng xã hội của mình, vị bác sĩ thường đăng các clip tư vấn, trò chuyện với chị em đến khám, lâu lâu còn làm cả clip tình huống nghề y đăng trên sĩ Cao Hữu ThịnhTrang cá nhân của BS Thịnh trên các nền tảng đều có lượt theo dõi lớn, khoảng - flowers, bài đăng nào cũng thu hút tương tác lớn. Anh cũng nhiệt tình trả lời bình luận, giải đáp thắc mắc của mọi đây, nam bác sĩ còn khiến dân tình tò mò và chú ý hơn khi anh xuất hiện trong khung hình cùng các mỹ nhân Vbiz tại các bữa ăn thân mật. Trong đó, phải kể đến bức ảnh mà bác sĩ Thịnh chụp cùng hotgirl Sam, ca sĩ Trương Quỳnh Anh... cùng một số người đẹp khác. Bức ảnh này cũng được Sam đăng tải trên trang cá nhân của cô với dòng trạng thái "Gặp nhau là tới công chuyện liền, hồi hộp ghê".Bác sĩ Thịnh xuất hiện cùng khung hình với Sam, ca sĩ Trương Quỳnh Anh...Bên dưới phần bình luận của bức ảnh, nhiều cư dân mạng tỏ ra vô cùng thích thú khi thấy bác sĩ sản khoa khá lại có mối quan hệ khá mật thiết với các nghệ sĩ Vbiz. Nhiều cư dân mạng còn vui đùa rằng, có lẽ nào bác sĩ Thịnh sắp vào showbiz?Bên cạnh đó, nhiều bình luận khác cũng cho rằng, có lẽ, các mỹ nhân Vbiz này cần nhờ đến sự giúp đỡ của bác sĩ Thịnh trong việc tìm con cái nên giữa họ có mối quan hệ mật thiết với nhau cũng là chuyện bình luận. Tuy nhiên, cũng chính lối suy nghĩ này của nhiều dân mạng đã khiến vị bác sĩ phải lên tiếng đính đó, dưới phần bình luận của bức ảnh này, bác sĩ Cao Hữu Thịnh viết "Không biết từ bao giờ, hễ tui đi chơi với ai là thiên hạ đồn rần rần người ta sắp có bầu vậy trời ! Tui là bác sỹ, cũng là con người nên cho tui đi chơi, tìm người yêu với chứ ! Mấy em đồn như vậy ai dám chơi với anh nữa em ơi".Bình luận này nhanh chóng nhận được rất nhiều sự quan tâm, chú ý của cộng đồng lại phần bình luận này, Sam còn viết phần trả lời khá hài hước "Khổ thân anh "guộc". Anh tui đang tìm người yêu nha mọi người ơi".BS Cao Hữu Thịnh được nhận xét là người khá thân thiện và hài hướcBác sĩ Cao Hữu Thịnh theo nghề sản khoa được hơn 20 năm. Anh từng tiết lộ anh chọn nghề y là bởi lời hứa với người mẹ quá cố của mình. Khi anh đang học lớp 10, mẹ anh bị ung thư cổ tử cung. Trước khi mất, bà nhắn nhủ anh nên theo ngành y để chữa bệnh cứu biết, hiện đã ngoài 40 tuổi nhưng BS. Thịnh vẫn đang lẻ bóng cũng bởi công việc quá bận rộn. Nhiều người yêu quý, các bệnh nhân cũ hỏi thăm, mai mối nhưng BS vẫn chưa tìm được một nửa để gắn Linh Ca cao là một cây thuộc họ Trôm, có nguồn gốc từ Trung Mỹ, được trồng ở Tây Nguyên và một số tỉnh Nam Bộ. Lá cây ca cao thường xanh tầng trung, thân gỗ nhỏ, cao 4-8m, sống trong điều kiện tự nhiên có thể cao 10-20m; ưa bóng rợp, khả năng chịu bóng tốt thích hợp trồng xen canh tiết kiệm diện tích ca cao thường không dễ trồng, đặc biệt nếu bạn muốn trồng chúng ngoài môi trường tự trees are not easy to grow, especially if you want to cultivate them outside of their natural cô la được làm từ ca is made from học từ vựng về trái cây nhé! - passion fruit trái chanh dây - jackfruit trái mít - guava trái ổi - mango trái xoài - lychee trái vải - longan trái nhãn Theobroma Cacao is the scientific name of the cocoa tree. Đồng Nai từ những năm tree was planted in Dong Nai Province since làm từ những hạt giống của cây ca cao, nó là một trong những nguồn tốt nhất của chất chống oxy hóa trên hành from the seed of the cocoa tree, it is one of the best sources of antioxidants on the làm từ hạt giống của cây ca cao, nó là một trong những nguồn chất chống oxy hóa tốt nhất trên hành from the seed of the cocoa tree, it's one of the best sources of antioxidants on the sánh, cây ca cao chỉ sinh sống trên ha đất Peru, với tổng sản lượng ca cao là tấn hạt ca comparison, the cacao tree inhabits just 48,000 hectares of Peruvian land, with a total cocoa output of 71,175 tonnes of cocoa khoa học của cây ca cao, Theobroma cacao, thực sự xuất phát từ các từ Hy Lạp theo thần và broma uống.The scientific name of the cocoa tree, Theobroma cacao, actually comes from the Greek words theogod and bromadrink.Những hạt cà phê ca cao được thu hoạch từ cây ca cao và để khô trong khoảng mười ngày trước khi được chuyển đến cho bạn chế cocoa beans are harvested from cocoa trees and are left to dry for about ten days before being shipped for ca cao là được trồng bởi người Maya cổ đại ở Mexico hơn 1,500 năm trước và cuối cùng đã thuần cacao tree was cultivated by the ancient Mayans in Mexico over 1,500 years ago, and eventually cô- la đen- Được làm từ hạt của cây ca cao, sô cô la là một trong những nguồn chất chống oxy hóa tốt nhất trên hành chocolate Made from the seed of the cocoa tree, it is one of the best sources of antioxidants on the trước, khi Columbus tìm thấy thế giới mới, ông đã lấy cây ca cao trên khắp thế giới;Years ago, Columbus discovered the new world and brought cacao trees around the rất thích đi chu du các khu rừng nhiệt đới, nơi mà ông được tiếp xúc trực tiếp với cây ca enjoyed traveling through the jungles, where he came in contact with the cacao trước, khi Columbus tìm thấy thế giới mới,ông đã lấy cây ca cao trên khắp thế giới;Years ago, when Columbus found the new world,Sô cô la được làm từ hạt ca cao, theo logic, phát triển trên cây ca is made from cocoa beans, which, logically, grow on cacao là methylxanthine chínhđược tìm thấy trong các sản phẩm của cây ca cao, theobroma is the primary methylxanthine found in products of the cocoa tree, theobroma có thể biến mất hoàn toàn trong vài thập kỷ do sự tuyệt chủng của cây ca could completely disappear within decades due to extinction of cacao plants. nguồn gốc từ Amazon, được trồng đầu tiên bởi Olmecs, trên bờ biển phía nam của Vịnh Mexico, khoảng năm cocoa tree is a plant native to the Amazon, first cultivated by the Olmecs, on the southern coast of the Gulf of Mexico, about 3,500 years nhà nghiên cứu đã thu hoạch hạt cacao từ 5 trang trại trồng cây ca cao ở Bolivia vào đầu và cuối mùa khô, kéo dài từ tháng 4 đến tháng a part of study, researchers harvested beans from five cocoa tree farms in Bolivia at the beginning and end of the dry season from April to Chữ thập đỏ cho biết các tình nguyện viên của họ tiếp tục phục hồi nhiều thi thể hơn,bao gồm một số người bị mắc kẹt trong cây ca cao trên đồi Bundibugyo, mô tả các sự kiện là" tàn phá".The Red Cross said its volunteers continued to recover more bodies,including some trapped in cocoa trees in the Bundibugyo hills, describing the events as"devastating".Các nhà nghiên cứu đã thu hoạch hạt ca cao từ 5 trang trại trồng cây ca cao ở Bolivia vào đầu và cuối mùa khô, kéo dài từ tháng 4 đến tháng researchers harvested beans from five cocoa tree farms in Bolivia at the beginning and end of the dry season, which runs from April to tách khỏi sự nhộn nhịp của thành phố, công viên tự nhiên này là nơi có một bộ sưu tập đầy đủ các loài thực vật bản địa và quốc tế,Tucked away from the bustle of the city, the nature park houses an exhaustive collection of native and international flora,Ca cao là một loại cây ăn quả của vùng nhiệt đới, có yêu cầu nghiêm ngặt vềmôi trường, gặp phải môi trường Bình Đông thích hợp trồng cây ca is a kind of tropical fruit trees, which are demanding about the Pingtung region is just suitable for planting cacao là một trong những nguồn tốt nhất có chứa chất chống oxy hóa trên thế giới,cao cao hơn các loại sôcôla khác được làm bằng các thành phần is one of the best sources that contains antioxidants in the world,coming from the seed of the cocoa tree, often with higher cocoa content than other điền 740 mẫu/ 300 ha để trồng vàbảo vệ cây ca cao criollo, một trong những giống ca cao lâu đời nhất, hiếm nhất và tốt nhất trên thế innovative 740 acre/300 hectare plantation,which grows and safeguards the criollo cocoa tree, one of the oldest, rarest and finest species of cocoa in the như Ghana và Bờ Biển Ngà, phần lớn cây ca cao của Indonesia đến từ các trang trại nhỏ, mà Viện Phát triển nước ngoài tuyên bố là một phương pháp hiệu quả hơn nhiều so với các trang trại lớn của công Ghana and the Ivory Coast, most of Indonesia's cocoa crop comes from smallholder farms, which the Overseas Development Institute claims is a much more efficient method than large corporate trước khi bạn cắn vào thanh sô- cô- la tiếp theo của bạn, các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng lợi ích sức khỏe chỉ được tìm thấy trong các sản phẩm sô- cô- la có chứa một lượng đáng kể các phân tử chất chống oxy hóa mạnh mẽ, flavanol,But before you bite into your next chocolate bar, the researchers cautioned that the health benefits were only found in those chocolate products containing significant amounts of the powerful antioxidant molecule, flavanol,The first Vietnam produce cocoa liquor from….Vào năm 1900 trước Công nguyên, người dân ở vùng đóđã biết cách xử lý hạt của cây ca cao bản far back as 1900 BCE, the people of that regionSau khi được thực dân Tây Ban Nha phát hiện vào thế kỷ thứ 16, cây ca cao được nhân rộng ở nhiều vùng nhiệt đới the Spanish colonists discovered cocoa in the 16th century, the trees were planted in many other tropical regions. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ca cao", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ca cao, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ca cao trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Lấy cho tôi ít ca cao. Get me some cocoa. 2. Tôi phải quay lại với ly ca cao. I have to go back to my cocoa. 3. Món đậu nghiền, bột ca cao, một chút đường. Mashed Lima beans, cocoa powder, a little sweetener. 4. Xuất khẩu Dầu, ca cao, cà phê, vải bông, gỗ, nhôm Exports Oil, cocoa, coffee, cotton, wood, aluminum 5. Gia đình tôi trồng khoai lang, chuối, khoai mì và ca-cao. My family farmed yams, bananas, cassava, and cocoa. 6. Cứ chờ đến khi em nếm thử ca cao nóng của họ đi. Wait till you try their hot chocolate. 7. Có lẽ chúng ta nên thoa lên con bé ít bơ ca cao. Maybe we should slather her with some cocoa butter. 8. Toàn là đất cát chứ ca-cao gì, nhưng cũng có ích đấy. Hmm, more dirt than cocoa, but it'll do. 9. Trong cùng năm, ca cao và dầu cọ được đưa vào danh sách. In the same year, cocoa and palm oil was added to the list. 10. Nó được sử dụng thay thế cho bột ca cao hay caramel làm chất tạo màu. It is used to substitute cocoa or caramel as a colorant. 11. 80% lượng ca cao đến từ Bờ Biển Ngà và Ghana và do trẻ em thu hoạch. Eighty percent of the cocoa comes from Cote d'Ivoire and Ghana and it's harvested by children. 12. Ở nhiều vùng, cơm được trộn với muối, sữa đặc có đường, ca cao hoặc cà phê. In some regions, rice is mixed with salt, condensed milk, cocoa, or coffee. 13. Các cậu biết đấy, trứng đường, bột nước, ca cao... và một ít thức ăn cho chó để liên kết. You know, eggs, water, flour, cocoa, sugar and a little dog kibble for texture. 14. Các loại cây trồng như cà phê, trà, ca cao, thuốc lá và cao su đều được người Hà Lan giới thiệu. Crops such like coffee, tea, cocoa, tobacco and rubber were all introduced by the Dutch. 15. Họ giới thiệu những tiến bộ trong sản xuất lúa, mang từ Mỹ, ngô và ca cao và phát triển việc trồng chàm, cà phê và mía. They also introduced advances in rice agriculture, brought from America maize and cocoa and developed the farming of indigo, coffee and sugar cane. 16. Adu Du muốn chinh phục tất cả các ca cao cho chính mình, để hắn ta có thể là một anh hùng đối với hành tinh của mình. Adu Du wanted to conquer all the cocoa for himself, so that he could be a hero for his planet. 17. Theo luật pháp Italia, nó không thể được dán nhãn là "kem sôcôla", vì nó không đáp ứng được các tiêu chí tối thiểu về nồng độ ca cao. Under Italian law, it cannot be labeled as a "chocolate cream", as it does not meet minimum cocoa solids concentration criteria. 18. Flavan-3-ols flavanols Catechins white tea, trà xanh, trà đen, nho, rượu, táo, ca cao rắn, các loại đậu. +-Catechin +-Gallocatechin -Epicatechin -Epigallocatechin -Epigallocatechin gallate EGCG trà xanh. -Epicatechin 3-gallate Theaflavin trà đen. Flavan-3-ols flavanols Catechins white tea, green tea, black tea, grapes, wine, apple juice, cocoa, lentils, black-eyed peas. +-Catechin +-Gallocatechin −-Epicatechin −-Epigallocatechin −-Epigallocatechin gallate EGCG green tea. −-Epicatechin 3-gallate Theaflavin black tea. 19. Bột ca cao sau đó được pha trộn với các hạt phỉ cùng với đường, vani và sữa gạn kem trong một bể chứa lớn cho đến khi nó trở thành một dán giống như lây lan. The cocoa powder is then mixed with the hazelnuts along with sugar, vanillin and skim milk in a large tank until it becomes a paste-like spread. 20. Ovaltine là một thương hiệu của sản phẩm sữa làm từ hương liệu chiết xuất từ mạch nha trừ các loại có bao bì màu xanh ở Mỹ, đường ngoại trừ sản phẩm ở Thụy Sĩ, ca cao, và sữa. Ovaltine Ovomaltine is a brand of milk flavoring product made with malt extract except in the blue packaging in the United States, sugar except in Switzerland, and whey. 21. Cũng trong giai đoạn này, làng mạc bắt đầu phân tầng và phát triển thành các bộ tộc với các trung tâm nghi lễ lớn, được kết nối với nhau bởi một hệ thống các tuyến đường buôn bán trao đổi hàng hóa xa xỉ như đá obsidian, ngọc thạch, hạt ca cao, chu sa, vỏ Spondylus, Hematit và đồ gốm. Also in this period, villages began to become socially stratified and develop into chiefdoms with the development of large ceremonial centers, interconnected by a network of trade routes for the exchange of luxury goods, such as obsidian, jade, cacao, cinnabar, Spondylus shells, hematite, and ceramics. caocao noun Jelly, glue of animal bones or plants used as medicinecao hổ cốt tiger bone glueCataplasm adj High, tall, steep, toweringcao một mét bảy mươi to be 5'7'' tall, to stand 5'7" in heightnúi cao trên ba nghìn mét a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet highđo chiều cao to measure the height of someone, somethingchim bay cao tít the bird flew very highgiày cao cổ burnt lime fine-milled quicklime high-risecao tầng >< Low-rise ointmentcao dầu mỏ petroleum ointment tall upperbuồng cao áp trên upper plenumACE của hệ thống CCITT hiệu năng cao High Performance CCITT System ACE HCSABộ mã hoá/Giải mã tốc độ khả biến nâng cao Enhanced Variable Rate Codec EVRCBộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa ERS Radar Altimeter System Simulator ERS RASSCác dịch vụ và các giao thức cho các mạng cao cấp Ủy ban ETSI Services and Protocols for Advanced Networks ETSI Committee SPANCamera CCD độ phân giải cao High Resolution CCD Camera HRCChất Nematic xoắn cao cấp để chế tạo màn hình tinh thể lỏng Super Twisted Nematic LCD STNCơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng Mỹ Defence Advanced Research Projects Agency DARPACông nghệ nâng cao độ phân giải [HP] Resolution Enhancement Technology [HP] RETDịch vụ Truyền thông và Giao thông nâng cao Enhanced Communication and Transport Service ECTFFacsimile, Fax có độ phân giải cao High Resolution Facsimile HR-FAXGiao diện đầu nối Mật độ cao High Density Interface connector HDIGiao diện nối tiếp tốc độ cao ANSI High Speed Serial Interface ANSI HSSIHệ chuyển tải tín hiệu mật độ cao DEC High Density Signal Carrier DEC HDSCHệ thống con điều khiển độ cao Landsat Attitude Control Subsystem Landsat ACSHệ thống giám sát/Quản lý thực thể mức cao High LEVEL Entity Monitoring/Management System HEMSHệ thống vô tuyến gói chung GPRS nâng cao Enhanced General Packet Radio System EGPRSHọc viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy ISPT High Level Committee of ITU HLC very-high-speed integrated circuit VHSIC Higher Rate ISDN HI ISDNKết nối liên mạng và các lớp cao hơn IEEE 802 Higher Layers and Internet working IEEE 802 HILIKhối thu phát SHDL đường dây thuê bao số tốc độ cao một đường dây SHDSL Transceiver Unit STU High Speed LAN HSLANMáy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao GOES High-resolution Interferometer GHISMáy in/Bộ xử lý tốc độ cao High Speed Printer/Processor HSP High Performance LAN HYPERLAN big highTối cao Pháp viện High Court of Justicebột hạng cao high quality flourcán bộ quản lý cấp cao high executivecao ủy high commissionerchất lượng cao high qualitychứng khoán cấp hạng cao high grade bondchứng khoán lãi cao high couponchứng khoán lãi cao high yielderchuyên viên cao cấp high commissionercơ sở tài chính cấp cao high financecổ phiếu có thu nhập cao high income sharescổ phiếu, chứng khoán lãi cao high couponcông nghiệp kỹ thuật cao high technology industryđạt tới mức cao nhất lịch sử hit an all-time highđạt tới mức cao nhất lịch sử hit an all-time high to...đòi giá cao quoting highđường thô chất lượng cao high rawdòng rửa áp lực cao high pressure washing spraydoanh thu cao high salesgiá cả vẫn ở mức cao rule high to...giá cao nhất của chứng khoán highgiá mới cao nhất new highgiá trị cao nhất lịch sử historic highgiá trị tham khảo cao high value of referencehạng mục ưu tiên cao high priorityhàng chất lượng cao high quality goodshối suất cao high exchangekhả năng chịu kéo cao high stretchkhoản cho vay lãi cao high interest loankĩ thuật học cao cấp high technologykỷ lục cao nhất chưa từng có về giá cả hàng hóa all highkỷ lục cao nhất lịch sử record highkỹ thuật học cao cấp high technologylạm phát cao high inflationlãi cao nhằm trừng phạt vi ước penal high rate of interestlãi cổ phần cao high rate bonuslãi suất cao high interest ratelãi suất cao high interestlãi xuất cao có tính trừng phạt punitive high rate of interestlợi tức cao high interestlượng tiêu thụ cao high sales volumelương cao high wage, low labourmật có hàm lượng vitamin cao high vitamin syrupmức cho vay tín dụng cao nhất high creditmức cao nhất lịch sử all-time highmức lời cao high interest ratemức lương ngày cao high date ratemức tăng trưởng công ăn việc làm cao high employment growth ratemức tín dụng cao high creditmức tiết kiệm cao high savingsmùa cao điểm high seasonnền kinh tế lương cao economy of high wagesngười hưởng lương cao high wage earnernước hưởng lương cao high wage nationphẩm chất cao cấp high qualityphí tổn đơn vị cao high cost per exposurephía áp lực cao high pressure sidephoi củ cải đường có lượng đường cao high beet pulpsản phẩm kỹ thuật cao product of high technologysức lao động ít, lương cao high wage, low laboursự chất cao high elevation stackingsự chất cao trong công-ten-nơ high elevation stackingsự sấy dưới chân không cao độ high vacuum dryingtính an toàn cao high safetytỉ lệ phản hồi cao high response ratetinh bột có độ nhớt cao high viscosity starchtrái phiếu lãi suất cao high interest bearing debenturetrái phiếu suất lợi tức cao high yield bondtỷ lệ phản hồi cao high response ratetỷ số vốn vay cao high gearingvật liệu chất lượng cao high quality materialsvới trị giá gia tăng cao high value addedxí nghiệp tăng trưởng cao high growth enterpriseyết giá cao quoting high superiorhàng cao cấp superior goodshàng hóa cao cấp superior goodsDanh mục hàng hóa nhạy cảm cao của ASEAN Highly Sensitive ListSở giao dịch Ca cao Nữu Ước New York Cocoa ExchangeTòa án nhân dân tối cao Việt Nam people's Supreme Court at a premium blue-chipbán cho người trả giá chót và cao nhất to the highest bidderbán được số lượng cao hơn outsell sell at a premium sell at a premium to ... selling on spurt overprice sell at best to ... sell at best water-legged bread executive reportbảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp executive liabilities insurance top managementban quản trị, ban điều hành cấp cao senior management heightbiển quảng cáo nê-ông trên đỉnh nhà cao tầng sky neon signbiểu giá ngoài giờ cao điểm off-peak tariffbiểu giá ngoài giờ cao điểm restricted-hour tariffbiểu giá ngoài giờ cao điểm time of day tariff overbid high-fat cocoabột có gluten chất lượng cao strong flour

ca cao tiếng anh là gì