cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile cynically+ cười dịu dàng!to smile away- cười để xua tan=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận!to smile on (upon)- mỉm cười với tiếng Anh là gì? mỉm cười ra ý tán thành tiếng Anh là gì? mỉm cười đồng ý tiếng Anh là gì? Nghĩa của từ smile trong Tiếng Việt - @smile /smail/* danh từ- nụ cười; vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười nửa miệng=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười* nội động từ- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile SMILE là gì?Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SMILE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SMILE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của SMILE, vui Smiles là gì. ️️︎️️︎️️Smiles có nghĩa là gì? Smiles Định nghĩa. Ý nghĩa của Smiles. Nghĩa của từ Smiles to smile cynically cười dịu dàng Mỉm cười (theo một cách được nói rõ) a bitter smile một nụ cười cay đắng Ngoại động từ Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười she smiled her approval cô ta mỉm cười tán thành Cấu trúc từ all smiles trông có vẻ rất sung sướng to smile away cười để xua tan to smile someone's anger away cười cho ai hết giận wQQSD. Smile = vi cười Bản dịch Động từ Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "smile" trong tiếng Việt volume_up smile {động} VI cười cười mỉm nhoẻn cười cười mỉm chi volume_up smile {danh} VI Domain Liên kết Bài viết liên quan Smile nghĩa là gì Nghĩa của từ Smile - Từ điển Anh - Việt Nghĩa của từ Smile - Từ điển Anh - Việt Smile / smail / Thông dụng Danh từ Nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile cười nửa miệng face wreathed in smiles mặt tươi cười Nội động từ Cười; mỉm cư Chi Tiết Smile Nghĩa Là Gì? smile nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ smile. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa smile mình 1 12 8 smile Vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. 1. Động từ nghĩa là mỉm cười Xem thêm Chi Tiết

smile nghĩa là gì